Có 2 kết quả:

迎头儿 yíng tóur ㄧㄥˊ 迎頭兒 yíng tóur ㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 迎頭|迎头[ying2 tou2]

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 迎頭|迎头[ying2 tou2]